555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [bổ sung canxi cho gà đá]
bổ (of food, drink or nutritional supplements, compatible with following Sino-Vietnamese elements) healthy; wholesome thuốc bổ ― a nutritional supplement bổ phổi/phế ― good for one's lungs …
Bổ ngữ là một phần quan trọng trong câu, giúp hoàn thiện và làm rõ nghĩa. Tìm hiểu cách xác định và phân biệt bổ ngữ với các thành phần khác để viết câu chính xác và tự nhiên hơn.
Bổ là gì: Động từ: (phương ngữ) ngã, Động từ: giơ cao và giáng mạnh cho lưỡi sắc cắm sâu xuống làm cho tách ra, vỡ ra, dùng lưỡi dao cắt để chia quả...
Find all translations of bổ in English like cleave, succulent, cleaver and many others.
Kiểm tra các bản dịch 'bổ' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch bổ trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
bổ - 1 tt. Có tính chất làm tăng sức khoẻ cho toàn thân hay một bộ phận nào trong cơ thể: Thuốc bổ huyết, Thức ăn bổ. - 2 đgt. Nói chính quyền cử vào một chức vụ gì: Bổ làm giáo viên; Bổ …
Somesynonymsfor ' bổ ' include: Chẻ: meaning 'to split' or 'to cleave,' often used for splitting wood.Cắt: meaning 'to cut,' which is more general and can apply to a variety of materials.
Check 'bổ' translations into English. Look through examples of bổ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Tính từ bổ Có tính chất làm tăng sức khoẻ cho toàn thân hay một bộ phận nào trong cơ thể. Thuốc bổ huyết. Thức ăn bổ.
Jan 2, 2025 · Derived terms [edit] bãi bồi (mudflats) bồi bổ (to nourish; strengthen) bồi dưỡng (to foster) bồi đắp (to deposit) bồi tụ (to accrete) giấy bồi (pasteboard; cardboard)
Bài viết được đề xuất: